K TROPINE PLUS - KHÔNG CHẤT BẢO QUẢN GIÚP KIỂM SOÁT TIẾN TRIỂN CẬN THỊ

Liệu pháp Atropine Sulfate nồng độ thấp nhỏ mắt đang được rất đông đảo bác sĩ, chuyên gia nhãn khoa đánh giá cao do tính hiệu quả, độ an toàn, chi phí điều trị thấp và dễ sử dụng. Để đạt được hiệu quả kiểm soát cận thị, trẻ nên được sử dụng liên tục với liều 01 lần/ngày ít nhất trong 2 năm. Dòng sản phẩm K Tropine Plus được thiết kế dạng lọ 10ml đặc biệt với công nghệ van một chiều độc quyền đến từ Novelia - France, do đó dung dịch hoàn toàn không chứa chất bảo quản, giúp tăng độ an toàn và hiệu quả điều trị cho người sử dụng trong thời gian lâu dài.

Chỉ định:

K Tropine Plus được chỉ định làm chậm tiến triển cận thị ở trẻ em từ 4 đến 14 tuổi. Liệu pháp atropine nồng độ thấp có thể được bắt đầu ở những trẻ em có tật cận thị tiến triển ≥-1,0 D mỗi năm. 

Liều lượng và cách dùng

Việc sử dụng K Tropine Plus phải được giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Nhỏ một giọt vào mắt theo yêu cầu để điều trị, nên sử dụng vào ban đêm trước khi đi ngủ. K Tropine Plus nên được sử dụng thường xuyên ít nhất 2 năm để đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Thời gian dùng thuốc phải dựa trên đánh giá lâm sàng thường xuyên. Thời gian điều trị tối đa trong các nghiên cứu lâm sàng là 5 năm. Có rất ít dữ liệu hỗ trợ điều trị cho người trên 14 tuổi.

Chống chỉ định

  • K Tropine Plus chống chỉ định khi có bệnh tăng nhãn áp góc đóng hoặc những bệnh nhân nghi ngờ bệnh tăng nhãn áp góc đóng. Nếu sử dụng ở những bệnh nhân có nguy cơ bệnh tăng nhãn áp, nên thực hiện ước tính độ sâu của góc của tiền phòng trước khi bắt đầu điều trị.
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc nhỏ mắt K Tropine Plus.

Cơ chế hoạt động


Atropine là chất đối kháng thụ thể muscarinic không chọn lọc. Nó hoạt động trong mắt để ngăn chặn hoạt động của acetylcholine, làm thư giãn cơ vòng có hệ thống cholinergic của mống mắt. Điều này dẫn đến sự giãn nở của đồng tử. Sự kích thích cholinergic của cơ thể mi điều tiết của thể thủy tinh cũng bị chặn lại. Điều này dẫn đến tình trạng liệt điều tiết (cycloplegia).

Cơ chế tác động chính xác của atropine nhằm ức chế sự tiến triển của cận thị vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. Các thụ thể Muscarinic được phân bố rộng rãi ở các mô mắt, có vai trò trong sự tăng trưởng và phát triển của mắt, cũng như điều tiết, đã được công nhận. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy atropine hoạt động thông qua liên kết với các thụ thể muscarinic nằm trên nguyên bào sợi củng mạc và có thể ở võng mạc, chủ yếu là các phân nhóm M1, M3 và M4. Điều này dẫn đến những thay đổi trong hoạt động của các protein và enzyme truyền tín hiệu tế bào như MEK-ERK-MAPK và transglutaminase, và có thể giải phóng dopamine, gây ra sự tái cấu trúc hoặc củng cố củng mạc, dẫn đến giảm chiều dài trục và độ sâu buồng thủy tinh và do đó dẫn tới ức chế sự tiến triển của cận thị.