Đặc điểm nổi bật của MeiBalance

- Đạm (Protein): Hỗ trợ duy trì sức mạnh cơ bắp và chức năng hệ miễn dịch (Nguồn: Putra et al., 2021).
- Canxi, Vitamin D, Vitamin K: Giúp xương và răng chắc khỏe (Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, 2016).
- 28 loại vitamin và khoáng chất: Cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng toàn diện.
- Vitamin C và E: Chống oxy hóa, ngăn chặn sự hình thành gốc tự do (Nguồn: Phạm Duy Tường, 2012).
- Chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa và nhuận tràng (Nguồn: Viện Dinh Dưỡng, 2016).
Thông tin dinh dưỡng (mỗi khẩu phần 125ml)
| Chất dinh dưỡng | Hàm lượng |
|---|---|
| Năng lượng | 203 kcal |
| Chất đạm | 7.5 g |
| Chất béo | 5.6 g |
| Carbohydrate | 31.8 g |
| Chất xơ | 2.5 g |
| Natri | 126 mg |
| Vitamin | Hàm lượng |
|---|---|
| Vitamin A | 120 μg RE |
| Vitamin D | 1.6 μg |
| Vitamin E | 6 mg α-TE |
| Vitamin K | 18.8 μg |
| Vitamin C | 100 mg |
| Vitamin B1 | 0.3 mg |
| Vitamin B2 | 0.4 mg |
| Vitamin B6 | 0.6 mg |
| Vitamin B12 | 1.2 μg |
| Niacin | 3.75 mg NE |
| Khoáng chất | Hàm lượng |
|---|---|
| Choline | 60 mg |
| Axit Pantothenic | 1.2 mg |
| Axit folic | 60 μg |
| Biotin | 30 μg |
| Canxi | 140 mg |
| Phốt pho | 125 mg |
| Magiê | 46 mg |
| Kẽm | 2 mg |
| Sắt | 2.2 mg |
| Iốt | 30 μg |
| Vi chất khác | Hàm lượng |
|---|---|
| Selen | 14.4 μg |
| Đồng | 0.12 mg |
| Mangan | 0.46 mg |
| Crom | 6 μg |
| Molypden | 10 μg |
| Kali | 112 mg |
| Clo | 52 mg |
Đối tượng sử dụng
- Người lớn
- Phù hợp cho:
- Người muốn bổ sung dinh dưỡng cân bằng hàng ngày.
- Người chán ăn hoặc ăn ít.
- Người thiếu chất.
- Người bận rộn cần bổ sung năng lượng để làm việc.
Cách sử dụng và bảo quản
- Bảo quản: Ở nhiệt độ thường, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng: Lắc kỹ trước khi dùng, sử dụng trước hạn sử dụng in trên hộp.
Nguồn tham khảo
- Putra et al., “Protein Source and Muscle Health in Older Adults”, Nutrients, 2021; 13(3):743.
- Viện Dinh Dưỡng, “Nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam”, 2016.
- PGS. TS. Phạm Duy Tường, “Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm”, 2012.
